|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 A
|
|
|
NĂM HỌC 2013 - 2014
|
|
STT
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
GHI CHÚ
|
1
|
Phạm Phương
|
Anh
|
13/1/1999
|
|
2
|
Nguyễn Thế
|
Anh
|
11/2/1999
|
|
3
|
Trần Tiến
|
Anh
|
9/9/1999
|
|
4
|
Vũ Đức
|
Cảnh
|
29/10/1999
|
|
5
|
Phạm Linh
|
Chi
|
9/8/1999
|
|
6
|
Đỗ Văn
|
Chính
|
25/3/1999
|
|
7
|
Vũ Quốc
|
Cường
|
27/2/1999
|
|
8
|
Trần Thành
|
Đạt
|
13/11/1999
|
|
9
|
Nguyễn Việt
|
Đức
|
13/10/1999
|
|
10
|
Phạm Công
|
Đức
|
20/7/1999
|
|
11
|
Ngô Tam
|
Dương
|
21/1/1999
|
|
12
|
Vũ Việt
|
Hà
|
23/7/1999
|
|
13
|
Nguyễn Đình
|
Hải
|
3/3/1999
|
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
7/3/1999
|
|
15
|
Trần Đại
|
Hiệp
|
8/7/1999
|
|
16
|
Nguyễn Ngọc
|
Hiếu
|
22/4/1999
|
|
17
|
Lê Minh
|
Hoàng
|
6/9/1999
|
|
18
|
Trương Huy
|
Hoàng
|
7/4/1999
|
|
19
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
28/4/1999
|
|
20
|
Phạm Quang
|
Huy
|
11/6/1999
|
|
21
|
Lê Ngọc
|
Huyền
|
28/7/1999
|
|
22
|
Nguyễn Nhật
|
Lệ
|
24/3/1999
|
|
23
|
Nguyễn Diệu
|
Linh
|
21/7/1999
|
|
24
|
Phan Thị Ngọc
|
Linh
|
7/6/1999
|
|
25
|
Trần Diệu
|
Linh
|
7/2/1999
|
|
26
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
30/9/1999
|
|
27
|
Vũ Thành
|
Luân
|
3/5/1999
|
|
28
|
Phạm Đức
|
Mạnh
|
24/4/1999
|
|
29
|
Bùi Bình
|
Minh
|
5/3/1999
|
|
30
|
Nguyễn Quang
|
Minh
|
26/3/1999
|
|
31
|
Trịnh Văn
|
Minh
|
31/10/1999
|
|
32
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhàn
|
16/1/1999
|
|
33
|
Trần Hồng
|
Quân
|
25/6/1999
|
|
34
|
Nghiêm Ngọc
|
Sơn
|
5/6/1999
|
|
35
|
Lê Quốc
|
Thái
|
18/5/1999
|
|
36
|
Phạm Duy
|
Thắng
|
24/8/1999
|
|
37
|
Bùi Phan Tuấn
|
Thành
|
17/8/1999
|
|
38
|
Phạm Quang
|
Thịnh
|
11/6/1999
|
|
39
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
11/5/1999
|
|
40
|
Phạm Anh
|
Văn
|
28/2/1999
|
|
41
|
Trịnh Đức
|
Văn
|
16/10/1999
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 B
|
|
NĂM HỌC 2013 - 2014
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
GHI CHÚ
|
1
|
Hoàng Thị Kiều
|
Anh
|
22/1/1999
|
9B
|
|
2
|
Bùi Việt
|
Anh
|
18/8/1999
|
9B
|
|
3
|
Nguyễn Việt
|
Anh
|
10/9/1999
|
9B
|
|
4
|
Nguyễn Việt
|
Anh
|
11/8/1999
|
9B
|
|
5
|
Chu Thị Ngọc
|
Ánh
|
20/1/1999
|
9B
|
|
6
|
Nguyễn Việt
|
Đức
|
7/11/1999
|
9B
|
|
7
|
Phạm Thị Kiều
|
Duyên
|
9/6/1999
|
9B
|
|
8
|
Nguyễn Ngọc
|
Hải
|
16/9/1999
|
9B
|
|
9
|
Nguyễn Thị Minh
|
Hằng
|
17/5/1999
|
9B
|
|
10
|
Nguyễn Công
|
Hiệp
|
7/3/1999
|
9B
|
|
11
|
Phạm Trung
|
Hiếu
|
8/12/1999
|
9B
|
|
12
|
Vũ Lương Tú
|
Hoa
|
7/12/1999
|
9B
|
|
13
|
Nguyễn Phi
|
Hùng
|
6/3/1999
|
9B
|
|
14
|
Nguyễn Thị Mai
|
Hương
|
28/10/1999
|
9B
|
|
15
|
Đoàn Quang
|
Huy
|
18/5/1999
|
9B
|
|
16
|
Nguyễn Thành
|
Lâm
|
21/10/1999
|
9B
|
|
17
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
18/11/1999
|
9B
|
|
18
|
Đỗ Minh
|
Lợi
|
28/5/1999
|
9B
|
|
19
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
25/5/1999
|
9B
|
|
20
|
Lê Quang
|
Minh
|
14/12/1999
|
9B
|
|
21
|
Nguyễn Ngọc
|
Minh
|
10/9/1999
|
9B
|
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
23/02/1999
|
9B
|
|
23
|
Nguyễn Thị
|
Nguyệt
|
16/11/1999
|
9B
|
|
24
|
Trịnh Văn
|
Nhân
|
26/02/1999
|
9B
|
|
25
|
Vũ Ngọc
|
Quảng
|
10/9/1999
|
9B
|
|
26
|
Nguyễn Đức
|
Quý
|
6/5/1999
|
9B
|
|
27
|
Phạm Hồng
|
Sơn
|
16/2/1999
|
9B
|
|
28
|
Trịnh Đức
|
Toàn
|
26/3/1999
|
9B
|
|
29
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trà
|
23/10/1999
|
9B
|
|
30
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
4/7/1999
|
9B
|
|
31
|
Đinh Quang
|
Trung
|
14/5/1999
|
9B
|
|
32
|
Trịnh Văn
|
Tuấn
|
|
9B
|
|
33
|
Nguyễn Thanh
|
Tùng
|
9/10/1999
|
9B
|
|
34
|
Phạm Thị Thu
|
Tuyết
|
4/12/1999
|
9B
|
|
35
|
Vũ Tú
|
Uyên
|
22/5/1999
|
9B
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9C
|
|
|
NĂM HỌC 2013 - 2014
|
|
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
GHI CHÚ
|
1
|
Ứng Hoàng
|
Anh
|
6/11/1999
|
|
2
|
Lê Kiều
|
Anh
|
9/9/1999
|
|
3
|
Nguyễn Việt
|
Anh
|
24/4/1999
|
|
4
|
Phạm Quốc
|
Đạt
|
9/12/1999
|
|
5
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
18/5/1999
|
|
6
|
Trần Thu
|
Hà
|
20/1/1999
|
|
7
|
Đặng Thị Hồng
|
Hạnh
|
30/8/1999
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Hạnh
|
14/2/1999
|
|
9
|
Trương Thị Thu
|
Hiền
|
30/10/1999
|
|
10
|
Nguyễn Huy
|
Hiệu
|
10/5/1999
|
|
11
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
8/6/1999
|
|
12
|
Doãn
|
Huyền
|
25/12/1999
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
24/3/1999
|
|
14
|
Trần Thị
|
Huyền
|
2/3/1999
|
|
15
|
Phạm Thùy
|
Linh
|
8/10/1999
|
|
16
|
Vũ Thuỳ
|
Linh
|
16/1/1999
|
|
17
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
3/1/1999
|
|
18
|
Phạm Mai
|
Loan
|
6/8/1999
|
|
19
|
Nguyễn Đình
|
Luyện
|
7/7/1999
|
|
20
|
Lê Thị Khánh
|
Ly
|
23/5/1999
|
|
21
|
Nguyễn Thị Lưu
|
Ly
|
8/2/1999
|
|
22
|
Lê Quỳnh
|
Mai
|
14/12/1999
|
|
23
|
Vũ Trà
|
My
|
11/11/1999
|
|
24
|
Vũ Kim
|
Ngân
|
5/10/1999
|
|
25
|
Chu Thị
|
Ngát
|
12/2/1999
|
|
26
|
Phạm Thị Bích
|
Ngọc
|
4/9/1999
|
|
27
|
Đặng Thị Hồng
|
Nhung
|
18/7/1999
|
|
28
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Nhung
|
18/10/1999
|
|
29
|
Nguyễn Thu
|
Phương
|
23/7/1999
|
|
30
|
Vũ Thị Hương
|
Quỳnh
|
6/2/1999
|
|
31
|
Bùi Thị Thanh
|
Tâm
|
20/9/1999
|
|
32
|
Nguyễn Thanh
|
Tâm
|
26/7/1999
|
|
33
|
Phạm Thị Phương
|
Thanh
|
25/4/1999
|
|
34
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
3/9/1999
|
|
35
|
Nguyễn Thị
|
Toan
|
9/3/1999
|
|
36
|
Nguyễn Văn
|
Toàn
|
3/12/1999
|
|
37
|
Bùi Huyền
|
Trang
|
31/3/1999
|
|
38
|
Đặng Thị Quỳnh
|
Trang
|
15/7/1999
|
|
39
|
Trương Tuấn
|
Trường
|
22/2/1999
|
|
40
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Vân
|
11/9/1999
|
|
41
|
Lê Minh
|
Vượng
|
14/1/1999
|
|
42
|
Nguyễn Thị
|
Xuân
|
17/8/1999
|
|
|
|